Thép Tấm Dày 4mm (4ly)

  • Quy cách thông dụng:
    • Độ dày: 4mm (4ly).
    • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
    • Chiều dài: 3000mm, 6000mm, 12000mm, Cuộn.
    • Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, uốn, dập…
  • Mác thép: A36, SS400, Q235, Q355, Q345, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chất lượng: hàng mới, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Category: Xem trên:

Mô tả

Thép Tấm Dày 4mm (4ly) – Báo Giá & Thông Tin Chi Tiết

1.Thép tấm dày 4mm (4ly) là thép gì?

Thép tấm dày 4mm (còn gọi là thép tấm 4ly) là loại thép được cán phẳng thành tấm có độ dày tiêu chuẩn 4mm. Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu, sản xuất bồn bể và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với đặc tính bền chắc, dễ gia công, thép tấm 4mm là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành nghề.

THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

2. Thép tấm dày 4mm (4ly) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm 4mm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131
  • Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A36, A572, A516
  • Tiêu chuẩn Châu Âu: EN10025, EN10111
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 7571, TCVN 1765
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

3. Thép tấm dày 4mm (4ly) bao gồm những loại mác thép nào?

Các mác thép phổ biến của thép tấm 4mm gồm:

  • SS400, SM490 (thép kết cấu, xây dựng, cơ khí)
  • SAPH, SPHC, SPHD, SPHE (thép cán nóng, dập vuốt, gia công cơ khí)
  • STKR, Q345, S235, S275 (thép chịu lực, chế tạo công nghiệp)
  • A36, A516, A572 (tiêu chuẩn Mỹ – chuyên dùng kết cấu, bồn bể, cầu đường)
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

4. Thành phần hoá học của thép tấm dày 4mm (4ly)?

Thành phần hóa học tùy mác thép nhưng thường bao gồm:

  • Carbon (C): 0.12 – 0.29%
  • Mangan (Mn): 0.50 – 1.60%
  • Silic (Si): ≤ 0.30%
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤ 0.05%
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 4mm (4ly)?

  • Giới hạn chảy (Yield strength): 235 – 345 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile strength): 400 – 510 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khả năng hàn, cắt, uốn: Tốt, dễ gia công theo yêu cầu
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

6. Xuất xứ của thép tấm dày 4mm (4ly)?

  • Nhập khẩu: Nhật Bản (Nippon Steel, JFE), Hàn Quốc (Posco), Trung Quốc, Nga, Ấn Độ…
  • Trong nước: Hòa Phát, Pomina, Formosa Hà Tĩnh.
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

7. Ứng dụng của thép tấm dày 4mm (4ly)?

Thép tấm 4mm được sử dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng: Kết cấu thép, sàn, vách ngăn, giàn giáo
  • Cơ khí chế tạo: Khung máy, chi tiết cơ khí, khung gầm
  • Ngành ô tô – xe máy: Gia công phụ tùng, dập vuốt
  • Đóng tàu, bồn bể, nồi hơi: Nhờ độ bền và khả năng chịu áp lực
  • Sản phẩm dân dụng – nội thất: Bàn ghế, kệ thép, trang trí
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

8. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm thông dụng?

SttQuy cách hàng hóa (mm)Kg/tấm

Mác Thép

Xuất xứ

1Thép tấm 3li*1500*6000211,95SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2Thép tấm 4li*1500*6000282,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3Thép tấm 5li*1500*6000353,25SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4Thép tấm 6li*1500*6000423,90SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5Thép tấm 8li*1500*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6Thép tấm 10li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7Thép tấm 12li*1500*6000847,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8Thép tấm 14li*1500*6000989,10SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9Thép tấm 16li*1500*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10Thép tấm 18li*1500*60001.271,70SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11Thép tấm 20li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12Thép tấm 4li*2000*6000376,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13Thép tấm 5li*2000*6000471,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14Thép tấm 6li*2000*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15Thép tấm 8li*2000*6000753,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16Thép tấm 10li*2000*6000942,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17Thép tấm 12li*2000*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18Thép tấm 14li*2000*60001.318,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19Thép tấm 16li*2000*60001.507,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20Thép tấm 18li*2000*60001.695,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21Thép tấm 20li*2000*60001.884,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22Thép tấm 25li*2000*60002.355,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23Thép tấm 30li*2000*60002.826,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24Thép tấm 32li*2000*60003.014,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25Thép tấm 35li*2000*60003.297,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26Thép tấm 40li*2000*60003.768,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27Thép tấm 45li*2000*60004.239,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28Thép tấm 50li*2000*60004.710,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29Thép tấm 60li*2000*60005.652,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30Thép tấm 70li*2000*60006.594,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31Thép tấm 80li*2000*60007.536,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32Thép tấm 90li*2000*60008.478,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33Thép tấm 100li*2000*60009.420,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34Thép tấm 120li*2000*600011.304,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

9. Vì sao nên chọn Thép Kim Thành Đạt là nhà cung cấp thép tấm dày 4mm (4ly)?

  • Nguồn hàng đa dạng: Đầy đủ các loại mác thép, tiêu chuẩn và xuất xứ.
  • Chất lượng đảm bảo: Có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Báo giá thép tấm 4mm tốt nhất thị trường.
  • Dịch vụ nhanh chóng: Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ tận nơi.
  • Uy tín & kinh nghiệm: Kim Thành Đạt là đơn vị phân phối thép lớn, đối tác tin cậy của nhiều công trình.

👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm 4mm (4ly) mới nhất và ưu đãi tốt nhất!

THEP-TAM-DAY-4MM
THEP-TAM-DAY-4MM

SẢN PHẨM KHÁC:

THÉP TẤM DÀY 5MM (5LY)

THÉP TẤM DÀY 6MM (6LY)

THÉP TẤM DÀY 8MM (8LY)

THÉP TẤM DÀY 10MM (10LY)

THÉP TẤM DÀY 10MM (12LY)

THÉP TẤM DÀY 14MM (14LY)

Be the first to review “Thép Tấm Dày 4mm (4ly)”

error: Content is protected !!