0979 919 080
kimthanhdatsteel@gmail.com
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - TẬN TÂM!
NỘI DUNG BÀI VIẾT:
Tiêu chuẩn của thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Mỗi loại thép thường sẽ có các tiêu chuẩn và quy định riêng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chuẩn cho các loại thép tấm dày 120mm:
Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho loại thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu chính thống từ các tổ chức tiêu chuẩn hoặc nhà sản xuất thép.
Mác thép thông dụng cho thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một số ví dụ về các mãc thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 120mm:
Lưu ý rằng các mãc thép này thường đề cập đến loại thép và tính chất chung của chúng. Để biết rõ hơn về mãc thép cụ thể cho thép tấm dày 120mm trong ứng dụng cụ thể của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về tiêu chuẩn và quy định liên quan đến ngành thép.
Thành phần hóa học của thép tấm dày 120mm (120ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Các thành phần hóa học chính thường bao gồm các yếu tố như cacbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S), photpho (P), cùng với các yếu tố hợp kim khác như niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), v.v.
Dưới đây là một ví dụ về một loại thép thông dụng và thành phần hóa học có thể tương tự:
Ví dụ về Thành phần hóa học của Thép tấm dày 120mm:
Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi theo loại thép, ứng dụng cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về ngành thép.
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường mà bạn có thể mong đợi trong một số loại thép tấm dày 120mm:
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của loại thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về ngành thép.
Thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 120mm:
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 120mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào loại thép, tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu cơ khí, và ngành công nghiệp cụ thể mà nó được sử dụng.
Mác Thép Xuất xứ
Stt Quy cách hàng hóa (mm) Kg/tấm
1 Thép tấm 3li*1500*6000 211,95 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2 Thép tấm 4li*1500*6000 282,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3 Thép tấm 5li*1500*6000 353,25 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4 Thép tấm 6li*1500*6000 423,90 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5 Thép tấm 8li*1500*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6 Thép tấm 10li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7 Thép tấm 12li*1500*6000 847,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8 Thép tấm 14li*1500*6000 989,10 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9 Thép tấm 16li*1500*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10 Thép tấm 18li*1500*6000 1.271,70 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11 Thép tấm 20li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12 Thép tấm 4li*2000*6000 376,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13 Thép tấm 5li*2000*6000 471,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14 Thép tấm 6li*2000*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15 Thép tấm 8li*2000*6000 753,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16 Thép tấm 10li*2000*6000 942,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17 Thép tấm 12li*2000*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18 Thép tấm 14li*2000*6000 1.318,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19 Thép tấm 16li*2000*6000 1.507,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20 Thép tấm 18li*2000*6000 1.695,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21 Thép tấm 20li*2000*6000 1.884,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22 Thép tấm 25li*2000*6000 2.355,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23 Thép tấm 30li*2000*6000 2.826,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24 Thép tấm 32li*2000*6000 3.014,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25 Thép tấm 35li*2000*6000 3.297,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26 Thép tấm 40li*2000*6000 3.768,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27 Thép tấm 45li*2000*6000 4.239,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28 Thép tấm 50li*2000*6000 4.710,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29 Thép tấm 60li*2000*6000 5.652,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30 Thép tấm 70li*2000*6000 6.594,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31 Thép tấm 80li*2000*6000 7.536,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32 Thép tấm 90li*2000*6000 8.478,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33 Thép tấm 100li*2000*6000 9.420,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34 Thép tấm 120li*2000*6000 11.304,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm dày 120mm (120ly) ưu đãi hôm nay!
SẢN PHẨM KHÁC:
Be the first to review “Thép Tấm Dày 120mm (120ly)”