Thép Tấm Dày 120mm (120ly)

  • Quy cách thông dụng:
    • Độ dày: 120mm (120ly).
    • Chiều rộng: 2000mm.
    • Chiều dài: 6000mm.
    • Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, uốn, dập…
  • Mác thép: A36, SS400, Q235, Q355, Q345, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chất lượng: hàng mới, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Category: Xem trên:

Mô tả

Thép Tấm Dày 120mm (120ly) | Báo Giá Mới Nhất & Thông Tin Chi Tiết

1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

  • Thép tấm dày 120mm là một loại vật liệu kim loại có dạng tấm với độ dày 120mm. Thép tấm dày 120mm thường được sản xuất từ các mác thép khác nhau, như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, v.v.
  • Thép tấm dày 120mm có khả năng chịu lực cao và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, đóng tàu, sản xuất máy móc, cơ khí, năng lượng, và nhiều ứng dụng khác.
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

 

2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

Tiêu chuẩn của thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Mỗi loại thép thường sẽ có các tiêu chuẩn và quy định riêng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chuẩn cho các loại thép tấm dày 120mm:

  • ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM A36 định nghĩa yêu cầu cho thép cấu trúc thông thường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không đặc thù cho độ dày cụ thể như 120mm. Thay vào đó, nó cung cấp các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và xử lý nhiệt cho các sản phẩm thép.
  • EN 10025-2: Tiêu chuẩn EN 10025-2 áp dụng cho các sản phẩm thép cấu trúc không hàn chịu lực kéo và uốn theo tiêu chuẩn châu Âu. Nó có thể đề cập đến các loại thép với độ dày 120mm hoặc hơn.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn JIS G3101 áp dụng cho các sản phẩm thép cấu trúc thông thường theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Nhưng giống như các tiêu chuẩn khác, nó không đặc thù về độ dày là 120mm.
  • GB/T 1591-2008: Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 định nghĩa yêu cầu cho các sản phẩm thép cấu trúc có chất lượng cao ở Trung Quốc. Tương tự, nó có thể áp dụng cho các sản phẩm thép với độ dày 120mm hoặc hơn.

Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho loại thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu chính thống từ các tổ chức tiêu chuẩn hoặc nhà sản xuất thép.

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

Mác thép thông dụng cho thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một số ví dụ về các mãc thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 120mm:

  • ASTM A36: Mác thép thông dụng cho thép cấu trúc thông thường. Đây là một loại thép có tính chất cơ lý và hóa học phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • S355JR (EN 10025-2): Mác thép thông dụng cho thép cấu trúc chịu lực kéo và uốn theo tiêu chuẩn châu Âu EN 10025-2.
  • SS400 (JIS G3101): Mác thép thông dụng cho thép cấu trúc thông thường theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101.
  • Q345B (GB/T 1591-2008): Mác thép thông dụng cho thép cấu trúc có chất lượng cao theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 1591-2008.

Lưu ý rằng các mãc thép này thường đề cập đến loại thép và tính chất chung của chúng. Để biết rõ hơn về mãc thép cụ thể cho thép tấm dày 120mm trong ứng dụng cụ thể của bạn, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về tiêu chuẩn và quy định liên quan đến ngành thép.

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 120mm (120ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Các thành phần hóa học chính thường bao gồm các yếu tố như cacbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S), photpho (P), cùng với các yếu tố hợp kim khác như niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), v.v.
Dưới đây là một ví dụ về một loại thép thông dụng và thành phần hóa học có thể tương tự:
Ví dụ về Thành phần hóa học của Thép tấm dày 120mm:

  • Cacbon (C): 0.15 – 0.25%
  • Silic (Si): 0.20 – 0.50%
  • Mangan (Mn): 1.20 – 1.50%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%
  • Photpho (P): ≤ 0.035%
  • Niken (Ni): ≤ 0.30%
  • Crom (Cr): ≤ 0.25%
  • Molypden (Mo): ≤ 0.15%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi theo loại thép, ứng dụng cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất. Để biết rõ hơn về thành phần hóa học của thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về ngành thép.

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 120mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường mà bạn có thể mong đợi trong một số loại thép tấm dày 120mm:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Đây là giới hạn mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn dưới tác động của lực. Được đo bằng đơn vị psi (pound per square inch) hoặc MPa (megapascal).
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là giới hạn tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt. Được đo bằng đơn vị psi hoặc MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là phần trăm biến dạng mà thép có thể chịu được trước khi đứt. Nó đo lường khả năng của thép chịu được sự biến dạng trước khi hỏng hóc.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là khả năng của thép chống lại sự biến dạng và mài mòn. Được đo bằng các thang đo như Brinell, Rockwell, Vickers, vv.
  • Độ dẻo (Ductility): Đây là khả năng của thép uốn cong hoặc biến dạng mà không gãy đứt.
  • Độ tán dưới va đập (Impact Toughness): Đây là khả năng của thép chống lại sự nứt vỡ dưới tác động của một lực va đập.

Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của loại thép tấm dày 120mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về ngành thép.

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

6. Xuất xứ của thép tấm dày 120mm (120ly)?

  • Nhập khẩu: Nhật Bản (JFE, Nippon Steel), Hàn Quốc (Posco), Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu.
  • Trong nước: Hòa Phát, Formosa Hà Tĩnh.
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

7. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 120mm (120ly)?

Thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 120mm:

  • Công nghiệp xây dựng: Thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng để chế tạo các cấu kiện cơ khí lớn như cột, dầm, khung kết cấu, và các thành phần cấu trúc trong các công trình công nghiệp lớn.
  • Công nghiệp đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng để làm thành phần cấu trúc chịu lực, dầm ngang, và các bộ phận khác của tàu.
  • Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận cấu trúc cho nhà máy điện, nhà máy nhiệt điện, nhà máy thủy điện, và các dự án liên quan đến năng lượng.
  • Cơ sở hạ tầng: Trong các dự án cơ sở hạ tầng như cầu đường, cầu vượt, và các cấu trúc chịu lực khác, thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng để tạo nên những cấu trúc vững chắc.
  • Công nghiệp khai thác mỏ: Thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận cơ khí chịu mài mòn và va đập trong các dự án khai thác mỏ.
    Công nghiệp dầu khí: Trong ngành dầu khí và khí đốt, thép tấm dày 120mm có thể được sử dụng trong chế tạo các bộ phận cấu trúc của các thiết bị và hệ thống liên quan đến dầu khí.

Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 120mm có thể đa dạng và phụ thuộc vào loại thép, tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu cơ khí, và ngành công nghiệp cụ thể mà nó được sử dụng.

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

8. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm thông dụng?

SttQuy cách hàng hóa (mm)Kg/tấm

Mác Thép

Xuất xứ

1Thép tấm 3li*1500*6000211,95SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2Thép tấm 4li*1500*6000282,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3Thép tấm 5li*1500*6000353,25SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4Thép tấm 6li*1500*6000423,90SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5Thép tấm 8li*1500*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6Thép tấm 10li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7Thép tấm 12li*1500*6000847,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8Thép tấm 14li*1500*6000989,10SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9Thép tấm 16li*1500*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10Thép tấm 18li*1500*60001.271,70SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11Thép tấm 20li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12Thép tấm 4li*2000*6000376,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13Thép tấm 5li*2000*6000471,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14Thép tấm 6li*2000*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15Thép tấm 8li*2000*6000753,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16Thép tấm 10li*2000*6000942,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17Thép tấm 12li*2000*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18Thép tấm 14li*2000*60001.318,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19Thép tấm 16li*2000*60001.507,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20Thép tấm 18li*2000*60001.695,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21Thép tấm 20li*2000*60001.884,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22Thép tấm 25li*2000*60002.355,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23Thép tấm 30li*2000*60002.826,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24Thép tấm 32li*2000*60003.014,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25Thép tấm 35li*2000*60003.297,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26Thép tấm 40li*2000*60003.768,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27Thép tấm 45li*2000*60004.239,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28Thép tấm 50li*2000*60004.710,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29Thép tấm 60li*2000*60005.652,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30Thép tấm 70li*2000*60006.594,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31Thép tấm 80li*2000*60007.536,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32Thép tấm 90li*2000*60008.478,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33Thép tấm 100li*2000*60009.420,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34Thép tấm 120li*2000*600011.304,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

9. Vì sao nên chọn Thép Kim Thành Đạt là nhà cung cấp thép tấm dày 120mm (120ly)?

  • Hàng hóa đa dạng: Đầy đủ quy cách, kích thước, xuất xứ.
  • Chất lượng cam kết: Có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh: Cập nhật báo giá nhanh chóng, chiết khấu tốt.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận nơi, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật.
  • Uy tín thương hiệu: Được nhiều doanh nghiệp lớn lựa chọn.

👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm dày 120mm (120ly) ưu đãi hôm nay!

THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)
THEP-TAM-DAY-120MM (120LY)

SẢN PHẨM KHÁC:

THÉP TẤM DÀY 75MM (75LY)

THÉP TẤM DÀY 80MM (80LY)

THÉP TẤM DÀY 90MM (90LY)

THÉP TẤM DÀY 100MM (100LY)

THÉP TẤM A36

THÉP TẤM Q345

THÉP HÌNH I POSCO

THÉP HÌNH H POSCO

 

Be the first to review “Thép Tấm Dày 120mm (120ly)”

error: Content is protected !!