1. Thép tấm gân là thép gì?
Thép tấm gân là một loại thép tấm có bề mặt được tạo các đường gân nổi lên, thường có hình dạng hoa văn như hình thoi, các đường kẻ song song hoặc các hoa văn chống trượt khác. Những gân nổi này giúp tăng độ ma sát, giảm thiểu nguy cơ trượt, đặc biệt khi thép được sử dụng trong các công trình yêu cầu an toàn chống trơn trượt.
2. Đặc điểm của thép tấm gân:
- Bề mặt có gân nổi: Các đường gân này thường được thiết kế theo các hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là hình thoi hoặc các rãnh song song. Mục đích chính của chúng là tạo độ bám tốt hơn so với thép tấm phẳng.
- Chất liệu chắc chắn: Giống như các loại thép tấm khác, thép tấm gân được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Chống trượt: Bề mặt gân giúp tăng độ ma sát, giảm thiểu nguy cơ trượt khi di chuyển trên bề mặt ẩm ướt hoặc dầu mỡ.
3. Ứng dụng của thép tấm gân:
- Sàn công nghiệp: Thép tấm gân được sử dụng nhiều trong việc lót sàn của các nhà máy, nhà xưởng, kho bãi, và các khu vực sản xuất cần bề mặt chống trượt.
- Lối đi và cầu thang: Dùng làm bề mặt sàn cho các cầu thang, lối đi, và cầu bắc qua nơi yêu cầu khả năng chống trượt để đảm bảo an toàn.
- Thùng xe tải: Thép tấm gân thường được sử dụng để lót sàn thùng xe tải, xe container hoặc các loại xe chở hàng để giảm thiểu nguy cơ trượt khi vận chuyển.
- Sàn cầu tạm và cầu vượt: Dùng trong các công trình tạm thời hoặc cầu vượt, nơi yêu cầu độ ma sát và độ bền cao.
- Bến tàu và sàn ngoài trời: Ứng dụng cho các bến tàu, nơi chịu ảnh hưởng của nước và môi trường ẩm ướt, đòi hỏi bề mặt chống trơn trượt.
4. Ưu điểm của thép tấm gân:
- An toàn: Giúp tăng độ an toàn cho người lao động khi di chuyển trong các khu vực sản xuất hoặc trên các bề mặt dễ bị trượt.
- Độ bền cao: Thép tấm gân có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và chống mài mòn tốt.
- Đa dạng kích thước: Có nhiều độ dày và kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình và nhu cầu sử dụng.
- Thép tấm gân là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ ma sát cao và tính an toàn, đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi bề mặt trơn trượt có thể gây nguy hiểm.
5. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm gân:
STT | QUY CÁCH HÀNG HÓA | TRỌNG LƯỢNG | ĐVT | MÁC THÉP | XUẤT XỨ |
1 | Thép tấm Gân 3ly*1500*6000 | 238,95 | Kg/tấm | ||
2 | Thép tấm Gân 4ly*1500*6000 | 309,60 | Kg/tấm | ||
3 | Thép tấm Gân 5ly*1500*6000 | 380,25 | Kg/tấm | ||
4 | Thép tấm Gân 6ly*1500*6000 | 450,90 | Kg/tấm | ||
5 | Thép tấm Gân 8ly*1500*6000 | 592,20 | Kg/tấm | ||
6 | Thép tấm Gân 10ly*1500*6000 | 733,50 | Kg/tấm | ||
7 | Thép tấm Gân 12ly*1500*6000 | 874,80 | Kg/tấm |
6. Cách tính trọng lượng thép tấm gân:
Việc tính trọng lượng của một tấm thép đòi hỏi bạn cung cấp một số thông tin cụ thể về tấm đó, bao gồm diện tích và độ dày. Trọng lượng có thể được tính bằng cách sử dụng công thức sau:
Lưu ý rằng các đơn vị đo được chọn đồng nhất (ví dụ: nếu chiều rộng và chiều dài được đo bằng m, thì độ dày cũng nên được đo bằng m và kết quả trọng lượng sẽ là kg).
Công thức tính trọng lượng thép tấm Gân:
Trọng lượng thép tấm Gân (kg) = [Độ dày (mét) x Chiều rộng (mét) x Chiều dài (mét) x 7850] + [Chiều rộng (mét) x Chiều dài (mét) x 3].
Ví dụ a: Tính trọng lượng của 1 tấm thép Gân có quy cách: 5mm x 1500mm x 6000mm
Đầu tiên ta quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ milimet sang mét (chia cho 1000):
+ Độ dày: 5mm = 0.005 mét
+ Chiều rộng: 1500mm = 1.5 mét
+ Chiều dài: 6000mm = 6 mét
=> Trọng lượng 1 tấm thép tấm Gân 5mm x 1500mm x 6000mm = [0.005 x 1.5 x 6 x 7.85] + [1.5 x 6 x 3] = 380.25 kg.
Ví dụ b: Tính trọng lượng của 1 tấm thép Gân có quy cách: 4mm x 500mm x 2500mm
Đầu tiên ta quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ milimet sang mét (chia cho 1000):
+ Độ dày: 4mm = 0.004 mét
+ Chiều rộng: 500mm = 0.5 mét
+ Chiều dài: 2500mm = 2.5 mét
=> Trọng lượng 1 tấm thép tấm Gân 4mm x 500mm x 2500mm = [0.004 x 0.5 x 2.5 x 7850] + [0.5 x 2.5 x 3] = 43 kg.