Thép Tấm Dày 5mm (5ly)

  • Quy cách thông dụng:
    • Độ dày: 5mm (5ly).
    • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
    • Chiều dài: 3000mm, 6000mm, 12000mm, Cuộn.
    • Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, uốn, dập…
  • Mác thép: A36, SS400, Q235, Q355, Q345, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chất lượng: hàng mới, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Category: Xem trên:

Mô tả

Thép Tấm Dày 5mm (5ly) – Báo Giá & Thông Tin Chi Tiết

1. Thép tấm dày 5mm (5ly) là thép gì?

Thép tấm dày 5mm (hay còn gọi là thép tấm 5ly) là loại thép cán phẳng, có độ dày tiêu chuẩn 5mm. Đây là dòng thép tấm thông dụng, được sử dụng nhiều trong xây dựng, chế tạo cơ khí, sản xuất bồn bể, cầu đường và các công trình công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thép tấm 5mm đáp ứng đa dạng nhu cầu thực tế.

THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

 

2. Thép tấm dày 5mm (5ly) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm 5mm được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến:

  • Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3131, JIS G3106
  • Mỹ (ASTM): ASTM A36, A572, A516
  • Châu Âu (EN): EN10025, EN10111
  • Việt Nam (TCVN): TCVN 7571, TCVN 1765
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

3. Thép tấm dày 5mm (5ly) bao gồm những loại mác thép nào?

Một số mác thép phổ biến:

  • SS400, SM490 – Thép kết cấu, xây dựng, cơ khí
  • SAPH, SPHC, SPHD, SPHE – Thép cán nóng, dập vuốt
  • Q345, STKR, S235, S275 – Thép chịu lực, công nghiệp
  • A36, A572, A516 – Tiêu chuẩn Mỹ, dùng cho kết cấu, bồn bể, cầu đường
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

4. Thành phần hoá học của thép tấm dày 5mm (5ly)?

Tùy mác thép, nhưng thành phần chung bao gồm:

  • Carbon (C): 0.12 – 0.29%
  • Mangan (Mn): 0.50 – 1.60%
  • Silic (Si): ≤ 0.30%
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤ 0.05%
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 5mm (5ly)?

  • Giới hạn chảy (Yield strength): 235 – 345 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile strength): 400 – 510 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khả năng hàn, uốn, cắt: Tốt, dễ gia công theo yêu cầu
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

6. Xuất xứ của thép tấm dày 5mm (5ly)?

  • Nhập khẩu: Nhật Bản (Nippon Steel, JFE), Hàn Quốc (Posco), Trung Quốc, Nga, Ấn Độ…
  • Trong nước: Hòa Phát, Pomina, Formosa Hà Tĩnh.
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

7. Ứng dụng của thép tấm dày 5mm (5ly)?

  • Xây dựng: Sàn, vách ngăn, kết cấu thép, giàn giáo
  • Cơ khí chế tạo: Khung máy, khung gầm, chi tiết cơ khí
  • Ngành ô tô – xe máy: Dập vuốt, chế tạo phụ tùng
  • Đóng tàu, bồn bể, nồi hơi: Độ bền cao, chịu áp lực và ăn mòn tốt
  • Dân dụng – nội thất: Trang trí, bàn ghế, kệ thép
THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

8. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm thông dụng?

SttQuy cách hàng hóa (mm)Kg/tấm

Mác Thép

Xuất xứ

1Thép tấm 3li*1500*6000211,95SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2Thép tấm 4li*1500*6000282,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3Thép tấm 5li*1500*6000353,25SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4Thép tấm 6li*1500*6000423,90SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5Thép tấm 8li*1500*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6Thép tấm 10li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7Thép tấm 12li*1500*6000847,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8Thép tấm 14li*1500*6000989,10SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9Thép tấm 16li*1500*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10Thép tấm 18li*1500*60001.271,70SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11Thép tấm 20li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12Thép tấm 4li*2000*6000376,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13Thép tấm 5li*2000*6000471,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14Thép tấm 6li*2000*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15Thép tấm 8li*2000*6000753,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16Thép tấm 10li*2000*6000942,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17Thép tấm 12li*2000*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18Thép tấm 14li*2000*60001.318,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19Thép tấm 16li*2000*60001.507,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20Thép tấm 18li*2000*60001.695,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21Thép tấm 20li*2000*60001.884,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22Thép tấm 25li*2000*60002.355,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23Thép tấm 30li*2000*60002.826,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24Thép tấm 32li*2000*60003.014,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25Thép tấm 35li*2000*60003.297,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26Thép tấm 40li*2000*60003.768,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27Thép tấm 45li*2000*60004.239,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28Thép tấm 50li*2000*60004.710,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29Thép tấm 60li*2000*60005.652,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30Thép tấm 70li*2000*60006.594,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31Thép tấm 80li*2000*60007.536,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32Thép tấm 90li*2000*60008.478,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33Thép tấm 100li*2000*60009.420,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34Thép tấm 120li*2000*600011.304,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…

THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

9. Vì sao nên chọn Thép Kim Thành Đạt là nhà cung cấp thép tấm dày 5mm (5ly)?

  • Nguồn hàng phong phú: Đầy đủ mác thép, tiêu chuẩn, xuất xứ.
  • Chất lượng đảm bảo: CO-CQ rõ ràng, đúng tiêu chuẩn.
  • Giá cả cạnh tranh: Báo giá thép tấm 5mm tốt nhất, ưu đãi cho khách hàng lớn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
  • Uy tín thương hiệu: Đối tác lâu năm của nhiều công trình, doanh nghiệp lớn.

👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm 5mm (5ly) mới nhất hôm nay!

THEP-TAM-DAY-5MM
THEP-TAM-DAY-5MM

SẢN PHẨM KHÁC:

THÉP TẤM DÀY 6MM (6LY)

THÉP TẤM DÀY 8MM (8LY)

THÉP TẤM DÀY 10MM (10LY)

THÉP TẤM DÀY 10MM (12LY)

THÉP TẤM DÀY 14MM (14LY)

THÉP TẤM DÀY 16MM (16LY)

Be the first to review “Thép Tấm Dày 5mm (5ly)”

error: Content is protected !!