Thép Tấm Dày 18mm (18ly)

  • Quy cách thông dụng:
    • Độ dày: 18mm (18ly).
    • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
    • Chiều dài: 6000mm, 12000mm, Cuộn.
    • Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, uốn, dập…
  • Mác thép: A36, SS400, Q235, Q355, Q345, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chất lượng: hàng mới, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Category: Xem trên:

Mô tả

Thép Tấm Dày 18mm (18ly) – Thông Tin & Báo Giá Mới Nhất

1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 18mm (18ly):

Thép tấm dày 18mm (18ly) là một loại vật liệu thép có độ dày 18 milimét hay tương đương với 18/1000 mét. Thép tấm dày 18mm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chế tạo máy móc, xây dựng công trình, cơ khí, ô tô, đóng tàu, gia công kim loại và nhiều lĩnh vực khác. Độ dày của tấm thép có thể có ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cứng và khối lượng của nó, và sự lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể là quan trọng.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

2. Tiêu chuẩn Thép Tấm Dày 18mm (18ly)?

Tiêu chuẩn cho thép tấm dày 18mm (18ly) phụ thuộc vào quốc gia và hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 18mm:

  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 18mm (18ly) được sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có mức độ chịu lực và tính đàn hồi tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản dành cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 18mm (18ly) sản xuất theo tiêu chuẩn này thường có độ cứng tương đối cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 S235JR: Đây là tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 18mm (18ly) theo tiêu chuẩn này có tính chất cơ học và đặc tính chịu lực phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Ngoài ra, các quốc gia khác nhau có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho thép tấm dày 18mm (18ly). Để xác định tiêu chuẩn cụ thể, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang hoạt động.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

3. Mác thép thông dụng Thép Tấm Dày 18mm (18ly)?

Dưới đây là một số mã thép thông dụng cho thép tấm dày 18mm (18ly) trong một số tiêu chuẩn phổ biến:

Trong tiêu chuẩn ASTM:

  • ASTM A36: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • ASTM A572: Thép cường độ cao dùng cho các công trình chịu lực nặng.

Trong tiêu chuẩn JIS:

  • JIS G3101 SS400: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng trong xây dựng và công nghiệp.
  • JIS G3131 SPHC: Thép cán nóng dùng cho các ứng dụng sử dụng trong điều kiện không yêu cầu tính chịu lực cao.

Trong tiêu chuẩn EN:

  • EN 10025 S235JR: Thép cấu trúc không hợp kim phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • EN 10025 S355JR: Thép cấu trúc không hợp kim với cường độ cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn.

Ngoài ra, còn nhiều mã thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 18mm (18ly) tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 18mm (18ly)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm (18ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 18mm:

  • Carbon (C): Thường có mức độ carbon thấp, khoảng từ 0,05% đến 0,25%. Carbon giúp cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
  • Mangan (Mn): Thường có mức độ từ 0,25% đến 0,80%. Mangan cung cấp độ bền và độ cứng cho thép.
  • Silic (Si): Thường có mức độ thấp, khoảng từ 0,05% đến 0,35%. Silic giúp tăng độ cứng và độ bền của thép.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốtpho (P): Thường có mức độ thấp, thường được kiểm soát trong khoảng nhỏ để đảm bảo chất lượng và khả năng hàn của thép.
    Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, thường chiếm phần lớn trọng lượng.
  • Ngoài các thành phần trên, có thể có các nguyên tố và thành phần hóa học khác như chrome (Cr), nickel (Ni), molybdenum (Mo) và các nguyên tố hợp kim khác, tuỳ thuộc vào loại thép cụ thể và yêu cầu sử dụng.

Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 18mm có thể thay đổi theo từng tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép cụ thể, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 18mm (18ly)?

Thép tấm dày 18mm (18ly) có một số tính chất cơ lý quan trọng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 18mm:

  • Độ cứng: Thép tấm dày 18mm thường có độ cứng tương đối cao, điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu được lực va đập và chịu tải tốt.
  • Độ bền kéo: Thép tấm dày 18mm có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu được lực căng kéo mà không bị đứt gãy.
  • Độ giãn dài: Thép tấm dày 18mm có khả năng co giãn một cách linh hoạt khi đối mặt với lực căng hoặc biến dạng. Điều này cho phép nó chịu được lực tác động mà không bị đứt gãy.
  • Độ bền nén: Thép tấm dày 18mm có khả năng chịu lực nén mà không bị biến dạng hoặc gãy.
  • Độ bền mài mòn: Thép tấm dày 18mm có khả năng chống mài mòn, tức là nó có thể chịu được lực cắt và mài mòn trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng hàn: Thép tấm dày 18mm thường có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các mảnh thép khác một cách dễ dàng và đáng tin cậy.

Lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật của sản phẩm hoặc từ nhà sản xuất.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

6. Xuất xứ của thép tấm dày 18mm (18ly)?

  • Nhập khẩu: Nhật Bản (JFE, Nippon Steel), Hàn Quốc (Posco), Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu.
  • Trong nước: Hòa Phát, Formosa.
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

7. Ứng dụng Thép Tấm Dày 18mm (18ly)?

Thép tấm dày 18mm (18ly) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 18mm:

  • Xây dựng và kết cấu: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong xây dựng các công trình như cầu, tòa nhà, nhà xưởng và hầm, nơi nó cung cấp độ bền và độ cứng để chịu tải trọng và lực tác động.
  • Gia công cơ khí: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí để gia công các bộ phận máy móc, kết cấu và linh kiện. Nó có độ cứng và độ bền cao, cung cấp khả năng chịu được lực căng và áp lực trong quá trình sử dụng.
  • Đóng tàu: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong ngành đóng tàu để xây dựng thân tàu, giàn giáo và các bộ phận cấu trúc khác. Với tính chất chịu lực và khả năng chống ăn mòn, nó là vật liệu lý tưởng trong việc xây dựng và sửa chữa tàu thủy.
  • Ô tô và vận tải: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong sản xuất và sửa chữa các bộ phận ô tô như khung xe, nắp capô, cửa và các bộ phận khác. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cần thiết để chịu được tải trọng và yêu cầu an toàn trong ngành công nghiệp ô tô và vận tải.
  • Gia công kim loại và máy móc: Thép tấm dày 18mm được sử dụng trong gia công kim loại và chế tạo máy móc để sản xuất các bộ phận máy, khuôn mẫu, công cụ và các sản phẩm gia công khác.

Ngoài các ứng dụng trên, thép tấm dày 18mm còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như năng lượng, dầu khí, công nghiệp điện tử và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và ứng dụng.

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

8. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm thông dụng?

SttQuy cách hàng hóa (mm)Kg/tấm

Mác Thép

Xuất xứ

1Thép tấm 3li*1500*6000211,95SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2Thép tấm 4li*1500*6000282,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3Thép tấm 5li*1500*6000353,25SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4Thép tấm 6li*1500*6000423,90SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5Thép tấm 8li*1500*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6Thép tấm 10li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7Thép tấm 12li*1500*6000847,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8Thép tấm 14li*1500*6000989,10SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9Thép tấm 16li*1500*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10Thép tấm 18li*1500*60001.271,70SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11Thép tấm 20li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12Thép tấm 4li*2000*6000376,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13Thép tấm 5li*2000*6000471,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14Thép tấm 6li*2000*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15Thép tấm 8li*2000*6000753,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16Thép tấm 10li*2000*6000942,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17Thép tấm 12li*2000*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18Thép tấm 14li*2000*60001.318,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19Thép tấm 16li*2000*60001.507,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20Thép tấm 18li*2000*60001.695,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21Thép tấm 20li*2000*60001.884,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22Thép tấm 25li*2000*60002.355,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23Thép tấm 30li*2000*60002.826,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24Thép tấm 32li*2000*60003.014,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25Thép tấm 35li*2000*60003.297,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26Thép tấm 40li*2000*60003.768,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27Thép tấm 45li*2000*60004.239,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28Thép tấm 50li*2000*60004.710,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29Thép tấm 60li*2000*60005.652,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30Thép tấm 70li*2000*60006.594,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31Thép tấm 80li*2000*60007.536,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32Thép tấm 90li*2000*60008.478,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33Thép tấm 100li*2000*60009.420,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34Thép tấm 120li*2000*600011.304,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

9. Vì sao nên chọn Thép Kim Thành Đạt là nhà cung cấp thép tấm dày 18mm (18ly)?

  • Nguồn hàng phong phú: Đầy đủ mác thép, quy cách theo yêu cầu.
  • Chất lượng đảm bảo: Hàng chính hãng, có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
  • Giá cả cạnh tranh: Báo giá thép tấm 18mm tốt nhất thị trường.
  • Giao hàng nhanh chóng: Phân phối toàn quốc, đúng tiến độ.
  • Uy tín lâu năm: Được nhiều đối tác lớn tin tưởng lựa chọn.

👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm 18mm (18ly) nhanh nhất và ưu đãi tốt nhất

THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)
THEP-TAM-DAY-18MM (18LY)

SẢN PHẨM KHÁC:

THÉP TẤM DÀY 20MM (20LY)

THÉP TẤM DÀY 22MM (22LY)

THÉP TẤM DÀY 25MM (25LY)

THÉP TẤM DÀY 28MM (28LY)

THÉP TẤM DÀY 30MM (30LY)

THÉP TẤM DÀY 32MM (32LY)

 

Be the first to review “Thép Tấm Dày 18mm (18ly)”

error: Content is protected !!