0979 919 080
kimthanhdatsteel@gmail.com
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - TẬN TÂM!
NỘI DUNG BÀI VIẾT:
Thép tấm dày 18mm (18ly) là một loại vật liệu thép có độ dày 18 milimét hay tương đương với 18/1000 mét. Thép tấm dày 18mm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chế tạo máy móc, xây dựng công trình, cơ khí, ô tô, đóng tàu, gia công kim loại và nhiều lĩnh vực khác. Độ dày của tấm thép có thể có ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cứng và khối lượng của nó, và sự lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể là quan trọng.
Tiêu chuẩn cho thép tấm dày 18mm (18ly) phụ thuộc vào quốc gia và hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 18mm:
Ngoài ra, các quốc gia khác nhau có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho thép tấm dày 18mm (18ly). Để xác định tiêu chuẩn cụ thể, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang hoạt động.
Dưới đây là một số mã thép thông dụng cho thép tấm dày 18mm (18ly) trong một số tiêu chuẩn phổ biến:
Ngoài ra, còn nhiều mã thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 18mm (18ly) tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia.
Thành phần hóa học của thép tấm dày 18mm (18ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 18mm:
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 18mm có thể thay đổi theo từng tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép cụ thể, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.
Thép tấm dày 18mm (18ly) có một số tính chất cơ lý quan trọng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 18mm:
Lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 18mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật của sản phẩm hoặc từ nhà sản xuất.
Thép tấm dày 18mm (18ly) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 18mm:
Ngoài các ứng dụng trên, thép tấm dày 18mm còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như năng lượng, dầu khí, công nghiệp điện tử và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và ứng dụng.
Mác Thép Xuất xứ
Stt Quy cách hàng hóa (mm) Kg/tấm
1 Thép tấm 3li*1500*6000 211,95 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2 Thép tấm 4li*1500*6000 282,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3 Thép tấm 5li*1500*6000 353,25 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4 Thép tấm 6li*1500*6000 423,90 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5 Thép tấm 8li*1500*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6 Thép tấm 10li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7 Thép tấm 12li*1500*6000 847,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8 Thép tấm 14li*1500*6000 989,10 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9 Thép tấm 16li*1500*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10 Thép tấm 18li*1500*6000 1.271,70 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11 Thép tấm 20li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12 Thép tấm 4li*2000*6000 376,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13 Thép tấm 5li*2000*6000 471,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14 Thép tấm 6li*2000*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15 Thép tấm 8li*2000*6000 753,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16 Thép tấm 10li*2000*6000 942,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17 Thép tấm 12li*2000*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18 Thép tấm 14li*2000*6000 1.318,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19 Thép tấm 16li*2000*6000 1.507,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20 Thép tấm 18li*2000*6000 1.695,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21 Thép tấm 20li*2000*6000 1.884,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22 Thép tấm 25li*2000*6000 2.355,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23 Thép tấm 30li*2000*6000 2.826,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24 Thép tấm 32li*2000*6000 3.014,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25 Thép tấm 35li*2000*6000 3.297,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26 Thép tấm 40li*2000*6000 3.768,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27 Thép tấm 45li*2000*6000 4.239,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28 Thép tấm 50li*2000*6000 4.710,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29 Thép tấm 60li*2000*6000 5.652,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30 Thép tấm 70li*2000*6000 6.594,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31 Thép tấm 80li*2000*6000 7.536,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32 Thép tấm 90li*2000*6000 8.478,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33 Thép tấm 100li*2000*6000 9.420,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34 Thép tấm 120li*2000*6000 11.304,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm 18mm (18ly) nhanh nhất và ưu đãi tốt nhất
SẢN PHẨM KHÁC:
Be the first to review “Thép Tấm Dày 18mm (18ly)”