0979 919 080
kimthanhdatsteel@gmail.com
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - TẬN TÂM!
NỘI DUNG BÀI VIẾT:
Tiêu chuẩn cho thép tấm dày 12mm (12ly) phụ thuộc vào quốc gia và hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm dày 12mm:
Ngoài ra, các quốc gia khác nhau có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho thép tấm dày 12mm (12ly). Để xác định tiêu chuẩn cụ thể, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang hoạt động.
Dưới đây là một số mác thép thông dụng cho thép tấm dày 12mm (12ly) trong một số tiêu chuẩn phổ biến:
Ngoài ra, còn nhiều mã thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 12mm (12ly) tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia.
Thành phần hóa học của thép tấm dày 12mm (12ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của thép tấm dày 12mm:
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của thép tấm dày 12mm có thể thay đổi theo từng tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép cụ thể, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.
Thép tấm dày 12mm (12ly) có một số tính chất cơ lý quan trọng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm dày 12mm:
Lưu ý rằng tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 12mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép cụ thể có thể được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật của sản phẩm hoặc từ nhà sản xuất.
Thép tấm dày 12mm (12ly) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt và độ bền của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 12mm:
Trên đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 12mm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất thiết bị điện tử, chế tạo máy, gia công kim loại và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Mác Thép Xuất xứ
Stt Quy cách hàng hóa (mm) Kg/tấm
1 Thép tấm 3li*1500*6000 211,95 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2 Thép tấm 4li*1500*6000 282,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3 Thép tấm 5li*1500*6000 353,25 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4 Thép tấm 6li*1500*6000 423,90 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5 Thép tấm 8li*1500*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6 Thép tấm 10li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7 Thép tấm 12li*1500*6000 847,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8 Thép tấm 14li*1500*6000 989,10 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9 Thép tấm 16li*1500*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10 Thép tấm 18li*1500*6000 1.271,70 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11 Thép tấm 20li*1500*6000 1.413,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12 Thép tấm 4li*2000*6000 376,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13 Thép tấm 5li*2000*6000 471,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14 Thép tấm 6li*2000*6000 565,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15 Thép tấm 8li*2000*6000 753,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16 Thép tấm 10li*2000*6000 942,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17 Thép tấm 12li*2000*6000 1.130,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18 Thép tấm 14li*2000*6000 1.318,80 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19 Thép tấm 16li*2000*6000 1.507,20 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20 Thép tấm 18li*2000*6000 1.695,60 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21 Thép tấm 20li*2000*6000 1.884,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22 Thép tấm 25li*2000*6000 2.355,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23 Thép tấm 30li*2000*6000 2.826,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24 Thép tấm 32li*2000*6000 3.014,40 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25 Thép tấm 35li*2000*6000 3.297,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26 Thép tấm 40li*2000*6000 3.768,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27 Thép tấm 45li*2000*6000 4.239,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28 Thép tấm 50li*2000*6000 4.710,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29 Thép tấm 60li*2000*6000 5.652,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30 Thép tấm 70li*2000*6000 6.594,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31 Thép tấm 80li*2000*6000 7.536,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32 Thép tấm 90li*2000*6000 8.478,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33 Thép tấm 100li*2000*6000 9.420,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34 Thép tấm 120li*2000*6000 11.304,00 SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572… Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm 12mm (12ly) mới nhất cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn!
SẢN PHẨM KHÁC:
Be the first to review “Thép Tấm Dày 12mm (12ly)”