THÉP TẤM GÂN (THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT)

Thép tấm gân là một loại thép tấm có bề mặt được dập nổi các đường gân (thường là hình hoa văn hoặc đường chéo) nhằm tăng độ ma sát, chống trơn trượt. Loại thép này được sản xuất từ thép cán nóng, với bề mặt một mặt trơn và một mặt có gân nổi.

  • Độ dày tiêu chuẩn: 3mm (3ly) – 12mm (12ly).
  • Quy cách thông dụng: 
    • 1500mm x 6000mm.
    • 1500mm x cuộn.
    • Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400, A36…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…

Mô tả

THÉP TẤM GÂN

1. Thép Tấm Gân Là Thép Gì?

Thép tấm gân là một loại thép tấm có bề mặt được dập nổi các đường gân (thường là hình hoa văn hoặc đường chéo) nhằm tăng độ ma sát, chống trơn trượt. Loại thép này được sản xuất từ thép cán nóng, với bề mặt một mặt trơn và một mặt có gân nổi.

Đặc điểm của thép tấm gân:

  • Cấu trúc và hình dạng: Một mặt thép trơn láng, mặt còn lại có các đường gân nổi.
  • Họa tiết gân thường là dạng kim cương, hình chữ nhật, hoặc các đường chéo.
  • Vật liệu chế tạo: Thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim.
  • Các mác thép phổ biến: SS400, Q235B, A36.
  • Kích thước và độ dày: Độ dày phổ biến: 2mm – 12mm.
  • Kích thước tấm: 1500x3000mm, 1500x6000mm (1.219×2.438m), 1500x cuộn, hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt và lớp phủ: Có thể để bề mặt trần hoặc được mạ kẽm để chống ăn mòn.

Ưu điểm của thép tấm gân:

  • Khả năng chống trượt: Nhờ vào các đường gân nổi, thép tấm gân giúp tăng độ bám, giảm nguy cơ trượt ngã.
  • Độ bền cao: Chịu lực tốt, không dễ bị cong vênh.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, và uốn cong theo yêu cầu.
  • Khả năng chống mài mòn: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường công nghiệp.

Phân loại thép tấm gân:

  • Thép tấm gân đen (cán nóng):
    • Dùng trong các công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ.
    • Giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
  • Thép tấm gân mạ kẽm:
    • Được phủ lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
    • Thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Lợi ích khi sử dụng thép tấm gân:

  • Giảm nguy cơ trượt ngã, đặc biệt trong môi trường công nghiệp hoặc khu vực có dầu mỡ.
  • Tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn tốt.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

 

2. Thép Tấm Gân Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?

Thép tấm gân được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, nhằm đảm bảo chất lượng và phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn thường gặp bao gồm:

Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards):

  • JIS G3101: Tiêu chuẩn cho thép cán nóng dùng chung, phổ biến với mác thép SS400.
  • JIS G3131: Tiêu chuẩn cho thép cán nóng dạng cuộn hoặc tấm, thường dùng trong sản xuất thép tấm gân.

Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM – American Society for Testing and Materials):

  • ASTM A36: Tiêu chuẩn thép carbon cán nóng, thường dùng cho kết cấu xây dựng và công nghiệp.
  • ASTM A283: Tiêu chuẩn cho thép tấm carbon thấp, dùng cho các ứng dụng không yêu cầu chịu lực cao.

Tiêu chuẩn châu Âu (EN – European Norms):

  • EN 10025: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép cán nóng kết cấu.
  • Mác thép phổ biến: S235JR, S275JR, S355JR.
  • EN 10111: Tiêu chuẩn cho thép cán nóng có khả năng định hình tốt.

Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB – Guobiao Standards):

  • GB/T 3277: Tiêu chuẩn thép tấm gân dập nổi cán nóng.
  • GB/T 700: Tiêu chuẩn thép carbon cán nóng, tương đương với SS400 của Nhật Bản.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 1654-75: Tiêu chuẩn thép cán nóng.
  • TCVN 5709-2009: Tiêu chuẩn thép kết cấu cán nóng dạng tấm và thanh.

Tiêu chuẩn Úc (AS/NZS):

  • AS/NZS 3678: Tiêu chuẩn thép cán nóng dạng tấm và dải, dùng trong kết cấu công nghiệp.

Yêu cầu chung trong các tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo và độ giãn dài: Đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Độ cứng và tính dẻo: Phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng và tác động.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt quan trọng nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Độ đồng đều của gân nổi: Đảm bảo khả năng chống trượt và tính thẩm mỹ.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm Gân?

Thành phần hóa học của thép tấm gân phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số thành phần hóa học điển hình theo các mác thép phổ biến:

Mác thép SS400 (JIS G3101):

  • Carbon (C): ≤ 0.25%
  • Silic (Si): ≤ 0.05%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%

Mác thép A36 (ASTM A36):

  • Carbon (C): ≤ 0.26%
  • Silic (Si): 0.15% – 0.40%
  • Mangan (Mn): 0.60% – 1.20%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%

Mác thép S235JR (EN 10025):

  • Carbon (C): ≤ 0.22%
  • Silic (Si): ≤ 0.05%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.60%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%

Mác thép Q235B (GB/T 700):

  • Carbon (C): ≤ 0.22%
  • Silic (Si): ≤ 0.35%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.4%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%

Lưu ý:

  • Các thành phần hóa học này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất.
  • Thành phần chính của thép tấm gân là sắt (Fe), chiếm phần lớn khối lượng vật liệu. Các nguyên tố hợp kim được thêm vào nhằm cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm Gân?

Tính chất cơ lý của thép tấm gân phụ thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn sản xuất, nhưng thường có các đặc điểm chung như sau:

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength):

  • SS400: 400 – 510 MPa
  • A36: 400 – 550 MPa
  • S235JR: ≥ 360 – 510 MPa
  • Q235B: ≥ 375 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength):

  • SS400: ≥ 245 MPa
  • A36: ≥ 250 MPa
  • S235JR: ≥ 235 MPa
  • Q235B: ≥ 235 MPa

Độ giãn dài (Elongation):

  • SS400: ≥ 20%
  • A36: ≥ 20%
  • S235JR: ≥ 21%
  • Q235B: ≥ 20%

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: Khoảng 7.85 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1,370 – 1,510°C, tùy thuộc vào hàm lượng carbon và các nguyên tố hợp kim.
  • Độ cứng (Hardness): SS400 và các mác tương đương thường có độ cứng trung bình, phù hợp cho gia công cơ khí và xây dựng.
  • Tính chất khác: Khả năng chống trượt: Bề mặt gân nổi giúp tăng ma sát, giảm nguy cơ trượt trên bề mặt ướt hoặc nghiêng.
  • Khả năng chống mài mòn: Độ cứng vừa phải giúp thép tấm gân chống chịu mài mòn tốt trong các môi trường chịu tác động thường xuyên.
  • Khả năng chịu lực: Chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Đặc điểm gia công:

  • Hàn: Dễ hàn, phù hợp với các phương pháp hàn thông thường như hàn hồ quang, hàn TIG, MIG.
  • Cắt và gia công: Dễ cắt bằng phương pháp plasma, cắt oxy-gas, hoặc cắt bằng laser.
  • Uốn cong: Độ dẻo dai cho phép thép tấm gân dễ dàng uốn, tạo hình mà không bị nứt gãy.

Tóm lại:

  • Thép tấm gân có tính chất cơ lý tốt, cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, và các lĩnh vực yêu cầu chống trượt và chịu lực cao.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

5. Xuất Xứ Của Thép Tấm Gân?

Thép tấm gân được sản xuất bởi nhiều nhà máy thép lớn trên thế giới và có xuất xứ đa dạng, bao gồm các quốc gia và khu vực nổi bật về sản xuất thép. Dưới đây là các nguồn gốc xuất xứ phổ biến:

Nhật Bản:

  • Thép tấm gân từ Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng cao, tuân theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards).
  • Các nhà máy tiêu biểu:
    • Nippon Steel
    • JFE Steel Corporation

Hàn Quốc: Sản phẩm từ các nhà máy thép lớn như:

  • POSCO: Thép tấm gân đạt tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Hyundai Steel

Trung Quốc: 

  • Là nguồn cung cấp thép tấm gân lớn, với mức giá cạnh tranh.
  • Các nhà máy nổi bật:
    • Baosteel
    • Shougang Group
    • HBIS Group

Châu Âu:

  • Thép từ châu Âu đạt các tiêu chuẩn EN, với các nhà sản xuất uy tín:
    • ArcelorMittal (Luxembourg)
    • Thyssenkrupp (Đức)
    • Voestalpine (Áo)

Mỹ

  • Thép tấm gân sản xuất tại Mỹ thường tuân theo tiêu chuẩn ASTM và AISI.
  • Các nhà máy lớn:
    • Nucor Corporation
    • U.S. Steel

Các quốc gia khác:

  • Nga: Sản phẩm thép bền, phù hợp với điều kiện chịu lực cao.
  • Ấn Độ: Các nhà máy như Tata Steel cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thành cạnh tranh.
  • Thái Lan, Indonesia, Malaysia: Đáp ứng thị trường Đông Nam Á với giá cả và chất lượng hợp lý.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

6. Ứng Dụng Của Thép Thép Tấm Gân?

Thép tấm gân được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống trượt, chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thiết kế. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:

Xây dựng:

  • Làm sàn công trình: Sử dụng trong các công trình xây dựng để làm sàn chịu tải, cầu thang, hoặc hành lang.
  • Làm ván khuôn đổ bê tông: Tạo bề mặt chắc chắn và bền bỉ trong quá trình thi công.
  • Lót sàn nhà xưởng và nhà kho: Đảm bảo độ bền và khả năng chống trượt trong môi trường công nghiệp.

Giao thông vận tải:

  • Làm sàn xe tải, xe container: Giúp tăng độ ma sát, tránh trơn trượt khi di chuyển hàng hóa.
  • Sàn cầu vượt và cầu thang ngoài trời: Được sử dụng cho các cây cầu nhỏ, thang thoát hiểm nhờ khả năng chống trượt và chống ăn mòn.

Công nghiệp:

  • Lót sàn trong nhà máy, xưởng cơ khí: Chịu được tải trọng lớn và mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Bệ đỡ thiết bị: Làm bệ đỡ cho các loại máy móc nặng.
  • Sàn công nghiệp hóa chất: Thép tấm gân mạ kẽm hoặc sơn phủ được dùng để chống ăn mòn trong các nhà máy hóa chất, dầu khí.

Hàng hải:

  • Sàn tàu thủy và cảng biển: Khả năng chống trượt tốt trong môi trường ẩm ướt.
  • Lót sàn trên giàn khoan dầu khí: Chịu lực cao và bền bỉ trước môi trường biển khắc nghiệt.

Ứng dụng dân dụng:

  • Cầu thang nhà ở, sàn nhà vệ sinh công cộng: Tăng tính an toàn trong sử dụng.
  • Trang trí nội thất: Thép tấm gân còn được dùng làm bề mặt trang trí độc đáo trong các thiết kế hiện đại.

Các ứng dụng đặc biệt:

  • Sàn chống trượt trong các khu vực nguy hiểm: Như bể chứa, nhà máy sản xuất có nhiều dầu mỡ.
  • Dùng trong các thiết kế công trình cầu đường: Làm bề mặt cho đường dẫn hoặc bãi đỗ xe.
  • Sử dụng trong quân đội: Làm các cấu kiện chịu tải trong công trình quân sự.

Lợi ích khi sử dụng thép tấm gân trong ứng dụng:

  • Khả năng chống trượt vượt trội nhờ bề mặt gân nổi.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp và xây dựng.
  • Linh hoạt trong gia công và thiết kế, phù hợp với nhiều loại công trình.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

7. Kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp thép tấm gân?

Dưới đây là các kinh nghiệm quan trọng giúp bạn lựa chọn nhà cung cấp thép tấm gân chất lượng, đáp ứng tốt yêu cầu của dự án:

Tìm hiểu uy tín của nhà cung cấp:

  • Xem xét lịch sử hoạt động: Chọn các nhà cung cấp có kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép.
  • Kiểm tra danh tiếng: Tham khảo ý kiến từ các khách hàng cũ hoặc đánh giá trên các trang mạng uy tín.
  • Chứng nhận: Đảm bảo nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh và các chứng nhận liên quan đến chất lượng sản phẩm.

Chất lượng sản phẩm:

  • Đảm bảo tiêu chuẩn: Chọn sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (châu Âu).
  • Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đối chiếu thành phần hóa học, tính chất cơ lý và độ dày thực tế so với thông tin cung cấp.
  • Yêu cầu chứng từ: Nhà cung cấp cần cung cấp chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate – MTC) để xác minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

Giá cả cạnh tranh:

  • So sánh giá: Nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có sự so sánh chính xác.
  • Lưu ý giá quá rẻ: Giá quá thấp có thể đi kèm với sản phẩm chất lượng kém hoặc dịch vụ hậu mãi không tốt.

Khả năng cung ứng:

  • Sẵn hàng và thời gian giao hàng: Chọn nhà cung cấp có khả năng đáp ứng nhanh, đặc biệt với các dự án yêu cầu khẩn cấp.
  • Đa dạng sản phẩm: Nhà cung cấp có thể cung cấp nhiều kích thước, độ dày, và bề mặt (mạ kẽm, cán nóng).

Dịch vụ hậu mãi:

  • Chính sách bảo hành: Đảm bảo sản phẩm được bảo hành đầy đủ về chất lượng và quy cách.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Dịch vụ vận chuyển: Kiểm tra khả năng giao hàng đúng tiến độ và chi phí vận chuyển hợp lý.

Nguồn gốc sản phẩm:

  • Xuất xứ rõ ràng: Chọn nhà cung cấp có nguồn gốc thép tấm gân từ các thương hiệu lớn, uy tín như Hòa Phát (Việt Nam), POSCO (Hàn Quốc), Nippon Steel (Nhật Bản), hoặc Baosteel (Trung Quốc).
  • Hạn chế sản phẩm không rõ nguồn gốc: Điều này giúp tránh rủi ro về chất lượng và pháp lý.

Kiểm tra mẫu trước khi mua số lượng lớn:

  • Yêu cầu cung cấp mẫu: Kiểm tra chất lượng mẫu thực tế trước khi đặt hàng lớn.
  • Đo lường và đánh giá: Xác minh độ dày, kích thước và bề mặt có đáp ứng yêu cầu hay không.

Xem xét hợp đồng và điều khoản:

  • Hợp đồng minh bạch: Các điều khoản về giá cả, giao hàng, bảo hành phải rõ ràng.
  • Điều khoản thanh toán linh hoạt: Chọn nhà cung cấp có chính sách thanh toán phù hợp với dòng tiền của bạn.

Ưu tiên nhà cung cấp địa phương:

  • Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
  • Dễ dàng làm việc trực tiếp để xử lý các vấn đề phát sinh.
thep-tam-gan
thep-tam-gan

Be the first to review “THÉP TẤM GÂN (THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT)”

error: Content is protected !!