Thép Tấm Dày 8mm (8ly)

  • Quy cách thông dụng:
    • Độ dày: 8mm (8ly).
    • Chiều rộng: 1500mm, 2000mm.
    • Chiều dài: 3000mm, 6000mm, 12000mm, Cuộn.
    • Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, uốn, dập…
  • Mác thép: A36, SS400, Q235, Q355, Q345, A572…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB…
  • Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Chất lượng: hàng mới, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Category: Xem trên:

Mô tả

Thép Tấm Dày 8mm (8ly) – Báo Giá & Thông Tin Chi Tiết

1. Thép tấm dày 8mm (8ly) là thép gì?

Thép tấm dày 8mm (hay còn gọi là thép tấm 8ly) là loại thép cán phẳng có độ dày tiêu chuẩn 8mm. Với độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cao, thép tấm 8mm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, sản xuất cơ khí, chế tạo bồn bể, cầu đường, đóng tàu và nhiều ngành công nghiệp nặng.

THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

 

2. Thép tấm dày 8mm (8ly) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép tấm 8mm hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:

  • Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3106, JIS G3131
  • Mỹ (ASTM): ASTM A36, A572, A516
  • Châu Âu (EN): EN10025, EN10111
  • Việt Nam (TCVN): TCVN 7571, TCVN 1765
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

3. Thép tấm dày 8mm (8ly) bao gồm những loại mác thép nào?

Các mác thép phổ biến của thép tấm 8mm gồm:

  • SS400, SM490 – Thép kết cấu xây dựng, cơ khí chế tạo
  • SAPH, SPHC, SPHD, SPHE – Thép cán nóng, dập vuốt
  • Q345, STKR, S235, S275 – Thép chịu lực, công nghiệp nặng
  • A36, A572, A516 – Tiêu chuẩn Mỹ, dùng trong cầu đường, bồn bể, kết cấu thép
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

4. Thành phần hoá học của thép tấm dày 8mm (8ly)?

Thành phần hoá học cơ bản của thép tấm 8mm (tuỳ mác thép):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.29%
  • Mangan (Mn): 0.50 – 1.60%
  • Silic (Si): ≤ 0.30%
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤ 0.05%
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 8mm (8ly)?

  • Giới hạn chảy (Yield strength): 235 – 345 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile strength): 400 – 510 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 25%
  • Khả năng hàn, cắt, uốn: Rất tốt, dễ dàng gia công
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

6. Xuất xứ của thép tấm dày 8mm (8ly)?

Thép tấm 8mm được cung cấp từ nhiều nhà sản xuất uy tín:

  • Nhập khẩu: Nhật Bản (Nippon Steel, JFE), Hàn Quốc (Posco), Trung Quốc, Nga, Ấn Độ…
  • Trong nước: Hòa Phát, Pomina, Formosa Hà Tĩnh.
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

7. Ứng dụng của thép tấm dày 8mm (8ly)?

Thép tấm 8mm được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng: Kết cấu thép, sàn, vách ngăn, nhà xưởng, cầu đường
  • Cơ khí chế tạo: Khung máy, chi tiết cơ khí, khung gầm
  • Đóng tàu, bồn bể, nồi hơi: Chịu áp lực và môi trường ăn mòn tốt
  • Ngành ô tô – xe máy: Dập vuốt, gia công phụ tùng
  • Nội thất – dân dụng: Bàn ghế, kệ thép, sản phẩm trang trí
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

8. Bảng quy cách và trọng lượng thép tấm thông dụng?

SttQuy cách hàng hóa (mm)Kg/tấm

Mác Thép

Xuất xứ

1Thép tấm 3li*1500*6000211,95SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
2Thép tấm 4li*1500*6000282,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
3Thép tấm 5li*1500*6000353,25SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
4Thép tấm 6li*1500*6000423,90SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
5Thép tấm 8li*1500*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
6Thép tấm 10li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
7Thép tấm 12li*1500*6000847,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
8Thép tấm 14li*1500*6000989,10SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
9Thép tấm 16li*1500*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
10Thép tấm 18li*1500*60001.271,70SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
11Thép tấm 20li*1500*60001.413,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
12Thép tấm 4li*2000*6000376,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
13Thép tấm 5li*2000*6000471,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
14Thép tấm 6li*2000*6000565,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
15Thép tấm 8li*2000*6000753,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
16Thép tấm 10li*2000*6000942,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
17Thép tấm 12li*2000*60001.130,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
18Thép tấm 14li*2000*60001.318,80SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
19Thép tấm 16li*2000*60001.507,20SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
20Thép tấm 18li*2000*60001.695,60SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
21Thép tấm 20li*2000*60001.884,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
22Thép tấm 25li*2000*60002.355,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
23Thép tấm 30li*2000*60002.826,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
24Thép tấm 32li*2000*60003.014,40SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
25Thép tấm 35li*2000*60003.297,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
26Thép tấm 40li*2000*60003.768,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
27Thép tấm 45li*2000*60004.239,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
28Thép tấm 50li*2000*60004.710,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
29Thép tấm 60li*2000*60005.652,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
30Thép tấm 70li*2000*60006.594,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
31Thép tấm 80li*2000*60007.536,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
32Thép tấm 90li*2000*60008.478,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
33Thép tấm 100li*2000*60009.420,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
34Thép tấm 120li*2000*600011.304,00SS400, Q235, A36, Q355, Q345, A572…Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…

THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

9. Vì sao nên chọn Thép Kim Thành Đạt là nhà cung cấp thép tấm dày 8mm (8ly)?

  • Nguồn hàng phong phú: Nhiều mác thép, tiêu chuẩn, xuất xứ khác nhau.
  • Chất lượng đảm bảo: Có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, đúng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả cạnh tranh: Báo giá thép tấm 8mm tốt nhất thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng.
  • Uy tín lâu năm: Là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp, công trình lớn.

👉 Liên hệ ngay Thép Kim Thành Đạt để nhận báo giá thép tấm dày 8mm (8ly) mới nhất!

THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)
THEP-TAM-DAY-8MM (8LY)

 

SẢN PHẨM KHÁC:

THÉP TẤM DÀY 10MM (10LY)

THÉP TẤM DÀY 10MM (12LY)

THÉP TẤM DÀY 14MM (14LY)

THÉP TẤM DÀY 16MM (16LY)

THÉP TẤM DÀY 18MM (18LY)

THÉP TẤM DÀY 20MM (20LY)

Be the first to review “Thép Tấm Dày 8mm (8ly)”

error: Content is protected !!