Thép Ống Kẽm là một loại thép ống có lớp mạ kẽm hoặc lớp mạ các kim loại khác trên bề mặt của nó để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lớp mạ kẽm thường được tạo ra bằng quá trình mạ kẽm, trong đó thép được ngâm trong kẽm nóng chảy hoặc bằng quá trình mạ điện. Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt của thép, giúp ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn của thép dưới tác động của môi trường.
Quy cách Thép Ống Kẽm Hòa Phát: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
Chiều dài: 6m.
Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Mác thép: SS400, SAE, SPHC…
Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983…
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Thép Ống Kẽm là một loại thép ống có lớp mạ kẽm hoặc lớp mạ các kim loại khác trên bề mặt của nó để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lớp mạ kẽm thường được tạo ra bằng quá trình mạ kẽm, trong đó thép được ngâm trong kẽm nóng chảy hoặc bằng quá trình mạ điện. Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt của thép, giúp ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn của thép dưới tác động của môi trường.
Thép ống kẽm có tính chất chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, như trong hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, xây dựng kết cấu, và nhiều ứng dụng khác. Lớp mạ kẽm cũng có màu bóng và bóng, làm cho thép ống kẽm có một bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ và tính bền của nó trong môi trường khắc nghiệt.
thep-ong-kem
2. Thép Ống Kẽm Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Thép ống kẽm có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc quốc gia sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến cho thép ống kẽm:
Tiêu chuẩn ASTM A123/A123M: Tiêu chuẩn này của Hiệp hội Tiêu chuẩn và Vật liệu ASTM International đặc tả yêu cầu cho lớp mạ kẽm trên thép và các sản phẩm liên quan.
Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M: Tiêu chuẩn ASTM A53/A53M cũng của ASTM International áp dụng cho thép ống kẽm. Nó đặc tả các yêu cầu cho ống thép dùng trong các ứng dụng cấp nước, ống thoát nước và ống truyền dẫn nhiên liệu có lớp mạ kẽm.
Tiêu chuẩn EN 10240: Đây là tiêu chuẩn châu Âu đặc tả các yêu cầu cho lớp mạ kẽm trên thép.
Tiêu chuẩn JIS G3302: Tiêu chuẩn này của Nhật Bản áp dụng cho thép mạ kẽm và sản phẩm liên quan.
Tiêu chuẩn BS 729: Đây là một tiêu chuẩn Anh Quốc đặc tả yêu cầu về lớp mạ kẽm trên thép.
Mỗi tiêu chuẩn có các yêu cầu riêng biệt về quy cách và chất lượng của lớp mạ kẽm. Việc lựa chọn tiêu chuẩn cụ thể nên dựa trên yêu cầu của dự án và quy định địa phương hoặc quốc gia.
thep-ong-kem
3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Ống Kẽm?
Thành phần hóa học cụ thể của Thép Ống Kẽm có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng và quy trình sản xuất của nhà sản xuất. Dưới đây là một sự tổng quan về thành phần hóa học phổ biến trong thép ống kẽm:
Sắt (Fe): Sắt là thành phần chính của thép và chiếm phần lớn khối lượng.
Carbon (C): Carbon thường có mặt trong thép và làm cho thép có độ cứng và độ bền.
Kẽm (Zn): Kẽm là thành phần quan trọng được mạ trên bề mặt thép ống để tạo lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Thành phần kẽm trong thép ống kẽm có thể cao để tạo ra lớp mạ kẽm dày và hiệu quả.
Mangan (Mn): Mangan thường được sử dụng để điều chỉnh tính cơ lý của thép, đặc biệt là độ cứng và độ dẻo.
Silicon (Si): Silicon có thể có mặt trong thép để cải thiện tính cơ lý của nó.
Aluminum (Al): Một số sản phẩm thép ống kẽm cũng có thể chứa nhôm để cải thiện tính chất của lớp mạ kẽm.
Thành phần hóa học cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy cách cụ thể của sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Để biết thông tin chi tiết về thành phần hóa học của sản phẩm thép ống kẽm, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chính thức của sản phẩm.
thep-ong-kemthep-ong-kem
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Ống Kẽm?
Thép ống kẽm có các tính chất cơ lý được cải thiện bởi lớp mạ kẽm trên bề mặt. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của Thép Ống Kẽm:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Thép ống kẽm thường có độ bền kéo cao, điều này là kết quả của quá trình mạ kẽm và lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.
Độ cứng (Hardness): Lớp mạ kẽm có thể làm cho thép ống kẽm trở nên cứng và chống biến dạng, điều này có ích trong nhiều ứng dụng.
Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép ống kẽm có điểm nóng chảy cao, điều này làm cho nó có khả năng chịu nhiệt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.
Tính cơ học của lớp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, làm cho thép ống kẽm có tuổi thọ và tính bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, điều này làm cho thép ống kẽm thích hợp cho các ứng dụng nơi tiếp xúc với nước hoặc các môi trường có khả năng gây ăn mòn cao.
Tính chất cơ lý của thép ống kẽm làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, và nhiều ngành khác đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn.
thep-ong-kemthep-ong-kem
5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Ống Kẽm?
Thép ống kẽm có nhiều quy cách thông dụng tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số quy cách thông dụng cho các sản phẩm Thép Ống Kẽm:
Kích thước: Quy cách cơ bản bao gồm kích thước của ống, bao gồm đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID), và độ dày của thành ống.
Chiều dài: Thép ống kẽm thường được cung cấp trong các thanh có chiều dài tiêu chuẩn, và chiều dài cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
Độ dày thành ống: Độ dày của thành ống ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu áp lực của ống.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thép ống kẽm cần tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, như ASTM A123/A123M hoặc các tiêu chuẩn khác áp dụng trong ngành.
Hình dạng và loại ống: Thép ống kẽm có thể có nhiều hình dạng khác nhau như ống tròn, ống vuông, ống chữ nhật và nhiều loại ống khác tùy thuộc vào ứng dụng.
Các quy cách cụ thể sẽ được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Thép Ống Kẽm. Việc lựa chọn loại Thép Ống Kẽm và quy cách cụ thể nên dựa trên yêu cầu của dự án và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
thep-ong-kem
6. Ứng Dụng Của Thép Thép Ống Kẽm?
Thép ống kẽm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất chống ăn mòn cao của lớp mạ kẽm. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Thép Ống Kẽm:
Hệ thống cấp nước và thoát nước: Thép ống kẽm thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước và thoát nước dân dụng và công nghiệp do khả năng chống ăn mòn cao.
Xây dựng kết cấu: Thép ống kẽm có thể được sử dụng để xây dựng kết cấu như cột, xà gồ, và khung kết cấu trong công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường và tòa nhà.
Ứng dụng công nghiệp: Thép ống kẽm có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như hệ thống ống dẫn, vách ngăn, và nhiều ứng dụng khác trong quá trình sản xuất và xử lý.
Hệ thống nhiệt độ cao: Do khả năng chịu nhiệt tốt của lớp mạ kẽm, thép ống kẽm có thể được sử dụng trong các hệ thống nhiệt độ cao như hệ thống đường ống nhiệt.
Các ứng dụng tùy chỉnh: Thép ống kẽm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng tùy chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, làm cho thép ống kẽm trở nên bền bỉ và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Be the first to review “THÉP ỐNG KẼM”